Có 2 kết quả:

声请 shēng qǐng ㄕㄥ ㄑㄧㄥˇ聲請 shēng qǐng ㄕㄥ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a formal request
(2) formal request
(3) to make a claim (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a formal request
(2) formal request
(3) to make a claim (law)

Bình luận 0