Có 2 kết quả:
声请 shēng qǐng ㄕㄥ ㄑㄧㄥˇ • 聲請 shēng qǐng ㄕㄥ ㄑㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a formal request
(2) formal request
(3) to make a claim (law)
(2) formal request
(3) to make a claim (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a formal request
(2) formal request
(3) to make a claim (law)
(2) formal request
(3) to make a claim (law)
Bình luận 0